Vietnamese Meaning of social scientist
Nhà khoa học xã hội
Other Vietnamese words related to Nhà khoa học xã hội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of social scientist
- social science => Khoa học xã hội
- social relation => Quan hệ xã hội
- social reformer => Nhà cải cách xã hội
- social rank => địa vị xã hội
- social psychology => Tâm lý xã hội
- social process => quá trình xã hội
- social policy => Chính sách xã hội
- social phobia => Rối loạn lo âu xã hội
- social organization => Tổ chức xã hội
- social organisation => tổ chức xã hội
- social season => mùa giao lưu xã hội
- social secretary => thư ký xã hội
- social security => An sinh xã hội
- social security administration => Quỹ bảo hiểm xã hội Việt Nam
- social security number => số an sinh xã hội
- social service => Dịch vụ xã hội
- social station => Trạm xã hội
- social status => địa vị xã hội
- social stratification => phân tầng xã hội
- social structure => Cấu trúc xã hội
Definitions and Meaning of social scientist in English
social scientist (n)
someone expert in the study of human society and its personal relationships
FAQs About the word social scientist
Nhà khoa học xã hội
someone expert in the study of human society and its personal relationships
No synonyms found.
No antonyms found.
social science => Khoa học xã hội, social relation => Quan hệ xã hội, social reformer => Nhà cải cách xã hội, social rank => địa vị xã hội, social psychology => Tâm lý xã hội,