Vietnamese Meaning of smooth aster
Cúc sao mượt
Other Vietnamese words related to Cúc sao mượt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of smooth aster
- smooth bark kauri => Kauri vỏ cây mịn
- smooth crabgrass => Cỏ chỉ lông
- smooth darling pea => Đậu Hà Lan mịn màng tình yêu ơi
- smooth dogfish => Cá nhám mèo
- smooth earthball => Quả đất mịn
- smooth green snake => Rắn ráo
- smooth hammerhead => Cá mập đầu búa nhẵn
- smooth lip fern => Dương xỉ môi trơn
- smooth muscle => Cơ trơn
- smooth muscle cell => tế bào cơ trơn
Definitions and Meaning of smooth aster in English
smooth aster (n)
a variety of aster
FAQs About the word smooth aster
Cúc sao mượt
a variety of aster
No synonyms found.
No antonyms found.
smooth alder => Cây sồi xanh đen, smooth => mịn, smooch => nụ hôn, smollett => Smollett, smolensk => Smolensk,