FAQs About the word smoking compartment

Ngăn hút thuốc

a passenger car for passengers who wish to smoke

No synonyms found.

No antonyms found.

smoking carriage => Toa hút thuốc, smoking car => Tàu hỏa dành cho người hút thuốc lá, smoking => hút thuốc, smokestack => ống khói, smokescreen => Màn khói,