FAQs About the word smalls

những thứ nhỏ nhặt

See Small, n., 2, 3.

No synonyms found.

No antonyms found.

smallpox virus => Vi-rút đậu mùa, smallpox => Đậu mùa, small-particle pollution => Ô nhiễm hạt bụi nhỏ, smallness => sự nhỏ, smallmouthed black bass => Cá rô đen miệng nhỏ,