Vietnamese Meaning of slubbering
chảy nước miếng
Other Vietnamese words related to chảy nước miếng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of slubbering
Definitions and Meaning of slubbering in English
slubbering (p. pr. & vb. n.)
of Slubber
FAQs About the word slubbering
chảy nước miếng
of Slubber
No synonyms found.
No antonyms found.
slubbered => luộm thuộm, slubberdegullion => kẻ lười biếng, kẻ vô dụng, slubber => máy chải thô, slubbed => gồ ghề, slub => nốt,