FAQs About the word slubbering

chảy nước miếng

of Slubber

No synonyms found.

No antonyms found.

slubbered => luộm thuộm, slubberdegullion => kẻ lười biếng, kẻ vô dụng, slubber => máy chải thô, slubbed => gồ ghề, slub => nốt,