Vietnamese Meaning of slip-on
Giày lười
Other Vietnamese words related to Giày lười
Nearest Words of slip-on
Definitions and Meaning of slip-on in English
FAQs About the word slip-on
Giày lười
Đon,mặc,Thiết bị,ném (lên),quần áo,váy,bộ đồ vest,thủ đoạn,đồng phục,Mảng
xóa,cất cánh,cởi,Dải,cởi quần áo,Cởi đồ
slipknot => Slipknot, slip-joint pliers => Kìm liên hợp khớp trượt, slipcover => Vỏ bọc ghế sofa, slipcoat cheese => Phô mai slipcoat, slipboard => ván trượt,