FAQs About the word sleeping draught

Thuốc ngủ

a soporific drug in the form of a pill (or tablet or capsule)

No synonyms found.

No antonyms found.

sleeping car => Toa giường nằm, sleeping capsule => Viên nang ngủ, sleeping beauty => Người đẹp ngủ trong rừng, sleeping bag => túi ngủ, sleeping around => Ngủ lang,