FAQs About the word slantways

chéo

at a slant; moving or directed in a slantwise position or direction

xuống,xuống,chéo,lên,lên trên,xuống,tăng lên

No antonyms found.

slantly => nghiêng, slantingly => xiên, slanting => nghiêng, slanted => xiên, slant => độ dốc,