Vietnamese Meaning of ski run
đường trượt tuyết
Other Vietnamese words related to đường trượt tuyết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ski run
- ski resort => Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết
- ski rack => giá trượt tuyết
- ski race => Cuộc đua trượt tuyết
- ski pole => Gậy trượt tuyết
- ski parka => Áo khoác trượt tuyết
- ski mask => Mặt nạ trượt tuyết
- ski lodge => Nhà nghỉ trượt tuyết
- ski lift => Thang máy trượt tuyết
- ski jumping => nhảy trượt tuyết
- ski jumper => vận động viên nhảy cầu trượt tuyết
Definitions and Meaning of ski run in English
ski run (n)
trail or slope prepared for skiing
FAQs About the word ski run
đường trượt tuyết
trail or slope prepared for skiing
No synonyms found.
No antonyms found.
ski resort => Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết, ski rack => giá trượt tuyết, ski race => Cuộc đua trượt tuyết, ski pole => Gậy trượt tuyết, ski parka => Áo khoác trượt tuyết,