Vietnamese Meaning of sisymbrium tanacetifolia
Sisymbrium tanacetifolia
Other Vietnamese words related to Sisymbrium tanacetifolia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sisymbrium tanacetifolia
- sisymbrium officinale => Cây mù tạt đồng
- sisymbrium barbarea => Rau cải xoong
- sistrurus miliaris => Rắn đuôi chuông hình thoi miền tây
- sistrurus catenatus => Sistrurus catenatus
- sistrurus => rắn đuôi chuông
- sistrum => sistrum
- sistren => em gái
- sistine chapel => Nhà nguyện Sistine
- sistine => Sistine
- sisters-in-law => chị dâu
Definitions and Meaning of sisymbrium tanacetifolia in English
sisymbrium tanacetifolia (n)
perennial stellate and hairy herb with small yellow flowers of mountains of southern Europe; sometimes placed in genus Sisymbrium
FAQs About the word sisymbrium tanacetifolia
Sisymbrium tanacetifolia
perennial stellate and hairy herb with small yellow flowers of mountains of southern Europe; sometimes placed in genus Sisymbrium
No synonyms found.
No antonyms found.
sisymbrium officinale => Cây mù tạt đồng, sisymbrium barbarea => Rau cải xoong, sistrurus miliaris => Rắn đuôi chuông hình thoi miền tây, sistrurus catenatus => Sistrurus catenatus, sistrurus => rắn đuôi chuông,