Vietnamese Meaning of sirene
còi hú
Other Vietnamese words related to còi hú
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sirene
Definitions and Meaning of sirene in English
sirene (n.)
See Siren, 6.
FAQs About the word sirene
còi hú
See Siren, 6.
No synonyms found.
No antonyms found.
siren song => tiếng còi báo động, siren call => tiếng còi hú, siren => còi báo động, siredon => Kỳ giông có m mào, sired => cha,