FAQs About the word single-celled

Đơn bào

having a single cell (and thus not divided into cells)

No synonyms found.

No antonyms found.

single-breasted suit => Bộ com vest đơn, single-breasted jacket => Áo khoác ngực đơn, single-breasted => một hàng khuy, single-bedded => Giường đơn, single-barrelled => đơn nòng,