FAQs About the word signation

chữ ký

Sign given; marking.

No synonyms found.

No antonyms found.

signate => ký, signal-to-noise ratio => Tỷ số tín hiệu trên nhiễu, signal-to-noise => tỷ số tín hiệu/nhiễu, signals intelligence => Tình báo tín hiệu, signalment => dấu hiệu lâm sàng,