FAQs About the word shrubless

không có bụi cây

having no shrubs.

No synonyms found.

No antonyms found.

shrubby st john's wort => Cây ban Nhật dạng bụi, shrubby penstemon => Penstemon bụi, shrubby bittersweet => Cây cà đắng, shrubby => giống cây bụi, shrubbiness => Cây bụi,