FAQs About the word shote

Lợn

a young pigA fish resembling the trout., A young hog; a shoat.

No synonyms found.

No antonyms found.

shot-clog => bắn-tắc nghẽn, shot tower => Tháp làm đạn, shot samples => Mẫu phát súng, shot putter => Đẩy tạ, shot put => Đẩy tạ,