FAQs About the word shorage

thiếu hụt

Duty paid for goods brought on shore.

No synonyms found.

No antonyms found.

shopworn => rách rưới, shopwomen => Nữ nhân viên cửa hàng, shopwoman => Người bán hàng, shopwindow => Cửa sổ cửa hàng, shopwalker => Nhân viên bán hàng,