FAQs About the word shemozzle

sự lộn xộn

(Yiddish) a confused situation or affair; a mess

No synonyms found.

No antonyms found.

shemitism => Chủ nghĩa Semit, shemitish => Semit, shemitic => Do Thái, shemite => người Semit, shema => Sơ đồ,