Vietnamese Meaning of sextodecimos
nốt mười sáu
Other Vietnamese words related to nốt mười sáu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sextodecimos
- sexton => người giữ mộ
- sextoness => Người giữ nhà thờ
- sextonry => phòng thánh
- sextos => phần sáu
- sextry => thói phân biệt đối xử về giới tính
- sexual discrimination => phân biệt đối xử về giới
- sexualist => phân biệt giới tính
- sey => nói
- seychelles => Seychelles
- seychelles islands => Quần đảo Seychelles
Definitions and Meaning of sextodecimos in English
sextodecimos (pl.)
of Sextodecimo
FAQs About the word sextodecimos
nốt mười sáu
of Sextodecimo
No synonyms found.
No antonyms found.
sextodecimo => mười sáu, sexto => thứ sáu, sexteyn => người giúp việc ở nhà thờ, sextant => giác kế, sextans => Lục phân nghi,