Vietnamese Meaning of septa
vách ngăn
Other Vietnamese words related to vách ngăn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of septa
Definitions and Meaning of septa in English
septa (pl.)
of Septum
FAQs About the word septa
vách ngăn
of Septum
No synonyms found.
No antonyms found.
sept. 11 => 11 tháng 9, sept => tháng chín, sepsis => Nhiễm trùng huyết, sepsin => Sepsin, seppuku => Mổ bụng,