FAQs About the word sentimentize

làm cho tình cảm

act in a sentimental way or indulge in sentimental thoughts or expression

No synonyms found.

No antonyms found.

sentimentally => tình cảm, sentimentalize => tình cảm, sentimentalization => Tình cảm hóa, sentimentality => tình cảm, sentimentalist => người đa cảm,