Vietnamese Meaning of semiterete
mũi khoan nửa vòng tròn
Other Vietnamese words related to mũi khoan nửa vòng tròn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of semiterete
Definitions and Meaning of semiterete in English
semiterete (a.)
Half terete.
FAQs About the word semiterete
mũi khoan nửa vòng tròn
Half terete.
No synonyms found.
No antonyms found.
semite => Người Se-mít, semitangent => Bán tiếp tuyến, semitae => Người Semite, semita => Người Semit, semisynthetic => bán tổng hợp,