FAQs About the word semidiatessaron

Semidiapante

An imperfect or diminished fourth.

No synonyms found.

No antonyms found.

semidiaphanous => trong mờ, semidiaphaneity => Tính trong mờ, semidiapente => hợp âm thứ bảy nhỏ, semidiapason => Nửa âm giai, semidiameter => bán kính,