Vietnamese Meaning of self-referent
tự tham chiếu
Other Vietnamese words related to tự tham chiếu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of self-referent
- self-realization => Tự thực hiện
- self-realisation => Tự hoàn thiện
- self-raising flour => Bột nở sẵn
- self-punishment => tự trừng phạt
- self-protection => Tự bảo vệ
- self-propelling => Tự hành
- self-propelled vehicle => xe tự hành
- self-propelled => tự di chuyển
- self-propagating => tự lan truyền
- self-produced => tự sản xuất
- self-reformation => tự cải tạo
- self-regard => Lòng tự trọng
- self-registering => tự đăng ký
- self-registering thermometer => Nhiệt kế tự ghi
- self-regulated => tự điều chỉnh
- self-regulating => tự điều tiết
- self-regulative => tự quản
- self-reliance => tự tin
- self-reliant => tự lực cánh sinh
- self-renewal => tự đổi mới
Definitions and Meaning of self-referent in English
self-referent (s)
referring back to itself
FAQs About the word self-referent
tự tham chiếu
referring back to itself
No synonyms found.
No antonyms found.
self-realization => Tự thực hiện, self-realisation => Tự hoàn thiện, self-raising flour => Bột nở sẵn, self-punishment => tự trừng phạt, self-protection => Tự bảo vệ,