FAQs About the word seedbox

Seedbox

A capsule., A plant (Ludwigia alternifolia) which has somewhat cubical or box-shaped capsules.

No synonyms found.

No antonyms found.

seedbed => luống gieo hạt, seed weevil => Bọ vòi voi hại hạt, seed vessel => Vỏ hạt, seed stock => Kho dự trữ hạt giống, seed shrimp => tép nước mặn,