FAQs About the word seed fern

Dương xỉ có hạt

an extinct seed-producing fernlike plant of the order Cycadofilicales (or group Pteridospermae)

No synonyms found.

No antonyms found.

seed corn => hạt giống ngô, seed coat => Vỏ hạt, seed catalogue => Danh mục hạt giống, seed catalog => Danh mục hạt giống, seed cake => bánh hạt đan,