Vietnamese Meaning of see red
thấy đỏ
Other Vietnamese words related to thấy đỏ
Nearest Words of see red
Definitions and Meaning of see red in English
see red (v)
become angry
FAQs About the word see red
thấy đỏ
become angry
sôi,thiêu, đốt,bọt,cơn thịnh nộ,lắc,Hơi,bão,kích động,bùng phát,Khói
No antonyms found.
see eye to eye => cùng quan điểm, see double => Nhìn đôi, see => thấy, sedum telephium => Không có thông tin này, sedum rosea => Sedum rosea,