Vietnamese Meaning of sederunt
người tham dự
Other Vietnamese words related to người tham dự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sederunt
Definitions and Meaning of sederunt in English
sederunt (n.)
A sitting, as of a court or other body.
FAQs About the word sederunt
người tham dự
A sitting, as of a court or other body.
No synonyms found.
No antonyms found.
seder => seder, sedentary => ít vận động, sedentariness => ít vận động, sedentarily => ít vận động, sedent => ít ngồi,