FAQs About the word seah

Biển

A Jewish dry measure containing one third of an an ephah.

No synonyms found.

No antonyms found.

seagull => chim mòng biển, sea-green => xanh biển, seagrass => Cỏ biển, seagoing => hàng hải, seagirt => Bao quanh bởi biển,