Vietnamese Meaning of sea-bar
quầy bar cạnh biển
Other Vietnamese words related to quầy bar cạnh biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sea-bar
Definitions and Meaning of sea-bar in English
sea-bar (n.)
A tern.
FAQs About the word sea-bar
quầy bar cạnh biển
A tern.
No synonyms found.
No antonyms found.
seabag => túi ngủ, sea wrack => Tảo biển, sea wormwood => Cây ngải biển, sea woodcock => Chim lội su chân đỏ, sea wood louse => Sâu gỗ biển,