Vietnamese Meaning of scythewhet

liềm và đá mài

Other Vietnamese words related to liềm và đá mài

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of scythewhet in English

Webster

scythewhet (n.)

Wilson's thrush; -- so called from its note.

FAQs About the word scythewhet

liềm và đá mài

Wilson's thrush; -- so called from its note.

No synonyms found.

No antonyms found.

scythestone => Đá mài, scythemen => Thợ gặt, scytheman => người gặt lúa, scythed => lưỡi hái, scythe => liềm,