Vietnamese Meaning of scutibranchia
Scutibranchia
Other Vietnamese words related to Scutibranchia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scutibranchia
- scutibranchian => Sên biển
- scutibranchiata => Vỏ cứng râu mang
- scutibranchiate => Sâu ống 2 mảnh vỏ
- scutiferous => người mang khiên
- scutiform => hình lá chắn
- scutiger => Người mang khiên
- scutigera => Côn trùng rết
- scutigera coleoptrata => Rết nhà
- scutigerella => Côn trùng nhảy
- scutigerella immaculata => Scutigerella immaculata
Definitions and Meaning of scutibranchia in English
scutibranchia (n. pl.)
Same as Scutibranchiata.
FAQs About the word scutibranchia
Scutibranchia
Same as Scutibranchiata.
No synonyms found.
No antonyms found.
scutibranch => Ốc chân cứng, scutellum => sculeten, scutelliplantar => Đáp gốc hình chũn, scutelliform => hình khiên, scutelle => Sán nhỏ,