FAQs About the word scutibranchia

Scutibranchia

Same as Scutibranchiata.

No synonyms found.

No antonyms found.

scutibranch => Ốc chân cứng, scutellum => sculeten, scutelliplantar => Đáp gốc hình chũn, scutelliform => hình khiên, scutelle => Sán nhỏ,