FAQs About the word scutella

cái khiên

See Scutellum., See Scutellum, n., 2., of Scutellum

No synonyms found.

No antonyms found.

scute => Vảy, scutching => Lìa, scutcher => máy đánh bông, scutcheoned => có gắn huy hiệu, scutcheon => huy hiệu,