Vietnamese Meaning of scringing
không biết
Other Vietnamese words related to không biết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scringing
Definitions and Meaning of scringing in English
scringing (p. pr. & vb. n.)
of Scrine
FAQs About the word scringing
không biết
of Scrine
No synonyms found.
No antonyms found.
scringed => co rúm, scrine => đền thờ, scrimy => trơn, scrimshaw => nghề khắc ngà voi, scrimshanker => kẻ lười biếng,