FAQs About the word screw tree

Cây gai Chúa

a tree or shrub of the genus Helicteres

No synonyms found.

No antonyms found.

screw thread => Ren vít, screw propeller => cánh quạt, screw pine => Dứa dại, screw log => Nhật ký ốc vít, screw key => Chìa lục giác,