FAQs About the word scouring pad

Miếng rửa chén

a small abrasive cleaning pad used for scouring pots and pans

No synonyms found.

No antonyms found.

scouring => làm sạch, scourging => roi đánh [zoɪ̯ dʌŋ], scourger => người đánh roi, scourged => bị đánh đòn, scourge of the gods => Tai họa của các vị thần,