Vietnamese Meaning of scotal
thị giác
Other Vietnamese words related to thị giác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scotal
Definitions and Meaning of scotal in English
scotal (n.)
Alt. of Scotale
FAQs About the word scotal
thị giác
Alt. of Scotale
No synonyms found.
No antonyms found.
scot free => miễn phí, scot and lot => Thuế thân và thuế tài sản, scot => Người Scotland, scorzonera hispanica => Củ cải đen, scorzonera => Củ cải đen,