Vietnamese Meaning of scomberesocidae
Cá thuồng
Other Vietnamese words related to Cá thuồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scomberesocidae
- scomberesox => Cá thu ngừ chấm đen
- scomberesox saurus => Cá thu
- scomberoid => Cá ngừ
- scomberomorus => Cá thu
- scomberomorus cavalla => Cá thu
- scomberomorus maculatus => Cá thu Tây Ban Nha
- scomberomorus regalis => Cá thu ảo Tây Ban Nha
- scomberomorus sierra => Cá thu Tây Ban Nha
- scombresocidae => Cá chuồn
- scombresox => Cá thu
Definitions and Meaning of scomberesocidae in English
scomberesocidae (n)
only sauries
FAQs About the word scomberesocidae
Cá thuồng
only sauries
No synonyms found.
No antonyms found.
scomber scombrus => Cá thu, scomber japonicus => cá thu Nhật Bản, scomber colias => Cá thu, scomber => cá thu, scolytus multistriatus => Bọ vỏ cây du,