Vietnamese Meaning of sarcomas
những khối u mô liên kết
Other Vietnamese words related to những khối u mô liên kết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sarcomas
Definitions and Meaning of sarcomas in English
sarcomas (pl.)
of Sarcoma
FAQs About the word sarcomas
những khối u mô liên kết
of Sarcoma
No synonyms found.
No antonyms found.
sarcoma => ung thư mô liên kết, sarcology => lời mỉa mai, sarcological => Sắc thể luận, sarcologic => cơ học, sarcoline => Sarcoline,