Vietnamese Meaning of sapajo
Khỉ hú
Other Vietnamese words related to Khỉ hú
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sapajo
- sapadillo => Sapoche
- sap => nhựa cây
- saone river => Sông Saône
- saone => Saone
- sao tome e principe => São Tomé và Príncipe
- sao tome and principe => São Tomé và Príncipe
- sao tome => São Tomé
- sao tiago island => Quần đảo Cape Verde
- sao thome e principe monetary unit => Đơn vị tiền tệ của São Tomé và Príncipe
- sao thome e principe => São Tomé và Príncipe
Definitions and Meaning of sapajo in English
sapajo (n.)
The sapajou.
FAQs About the word sapajo
Khỉ hú
The sapajou.
No synonyms found.
No antonyms found.
sapadillo => Sapoche, sap => nhựa cây, saone river => Sông Saône, saone => Saone, sao tome e principe => São Tomé và Príncipe,