Vietnamese Meaning of sans-souci
vô tư
Other Vietnamese words related to vô tư
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sans-souci
- sanson-flamsteed projection => Phép chiếu Sanson-Flamsteed
- sanskritist => Nhà Phạn học
- sanskritic language => Ngôn ngữ Phạn
- sanskritic => Phạn văn
- sanskrit literature => Văn học Phạn
- sanskrit => Phạn ngữ
- sansevieria zeylanica => Lưỡi hổ
- sansevieria trifasciata => Lưỡi cọp
- sansevieria guineensis => Lưỡi hổ
- sansevieria => Lưỡi hổ
Definitions and Meaning of sans-souci in English
sans-souci (adv.)
Without care; free and easy.
FAQs About the word sans-souci
vô tư
Without care; free and easy.
No synonyms found.
No antonyms found.
sanson-flamsteed projection => Phép chiếu Sanson-Flamsteed, sanskritist => Nhà Phạn học, sanskritic language => Ngôn ngữ Phạn, sanskritic => Phạn văn, sanskrit literature => Văn học Phạn,