FAQs About the word sand dropseed

Cỏ đuôi khỉ

erect smooth grass of sandy places in eastern North America

No synonyms found.

No antonyms found.

sand dollar => Đô la cát, sand devil's claw => Móng vuốt của quỷ cát, sand dab => Cá bơn cát, sand cricket => Dế cát, sand crack => vết nứt cát,