FAQs About the word salt reed grass

Cỏ muối

tall reedlike grass common in salt meadows

No synonyms found.

No antonyms found.

salt pork => Thịt lợn ướp muối, salt plain => Sa mạc muối, salt mine => mỏ muối, salt merchant => Thương gia chuyên về muối, salt marsh mallow => Cây bìm bịp đất ngập mặn,