Vietnamese Meaning of sack out
ra ngoài
Other Vietnamese words related to ra ngoài
Nearest Words of sack out
Definitions and Meaning of sack out in English
sack out (v)
prepare for sleep
FAQs About the word sack out
ra ngoài
prepare for sleep
giường (xuống),Nằm xuống,Điểm trả khách,sụt giảm (kilo-vôn-ampe),quay,hỏng (tắt hoặc ra),ghế sô pha,gật đầu,nghỉ ngơi,về hưu
phát sinh,đánh thức,tỉnh táo,đánh thức,Dậy,tăng,mở ra,đánh thức,tỏ ra,đánh thức
sack coat => Áo khoác từ bao tải, sack => Bao, saciety => no đủ, sachsen => Sachsen, sachs disease => bệnh Sachs,