Vietnamese Meaning of russo-japanese war
Chiến tranh Nga-Nhật
Other Vietnamese words related to Chiến tranh Nga-Nhật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of russo-japanese war
- russification => Nga hóa
- russian-speaking => nói tiếng Nga
- russianize => Nga hóa
- russian wolfhound => Chó săn sói Nga
- russian vine => Dây nho Nga
- russian tumbleweed => Củ cải Nga
- russian thistle => Cỏ thi
- russian soviet federated socialist republic => Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Liên bang Xô viết Nga
- russian roulette => Cờ bạc kiểu Nga
- russian river => Sông Nga
Definitions and Meaning of russo-japanese war in English
russo-japanese war (n)
Japanese victory in the war with Russia (1904-1905) gave Japan power over Korea and Manchuria
FAQs About the word russo-japanese war
Chiến tranh Nga-Nhật
Japanese victory in the war with Russia (1904-1905) gave Japan power over Korea and Manchuria
No synonyms found.
No antonyms found.
russification => Nga hóa, russian-speaking => nói tiếng Nga, russianize => Nga hóa, russian wolfhound => Chó săn sói Nga, russian vine => Dây nho Nga,