FAQs About the word rugae

Nếp nhăn

of Ruga

No synonyms found.

No antonyms found.

ruga => nếp nhăn, rug pad => Tấm lót thảm, rug merchant => Thương nhân thảm, rug beater => Dụng cụ đập thảm, rufterhood => Ruftehood,