Vietnamese Meaning of routhe
lòng thương hại
Other Vietnamese words related to lòng thương hại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of routhe
Definitions and Meaning of routhe in English
routhe (n.)
Ruth; sorrow.
FAQs About the word routhe
lòng thương hại
Ruth; sorrow.
No synonyms found.
No antonyms found.
router plane => Máy phay, router => bộ định tuyến, routemarch => đi bộ, routed => định tuyến, route => tuyến đường,