Vietnamese Meaning of rory
Rory
Other Vietnamese words related to Rory
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rory
- rorulent => ẩm ướt
- rorschach test => Kiểm tra Rorschach
- rorschach => Kiểm tra Rorschach
- rorqual => Cá voi tấm sừng hàm
- rorippa nasturtium-aquaticum => Rau cải xoong (Rorippa nasturtium-aquaticum)
- rorippa islandica => Rorippa islandica
- rorippa amphibia => Rau cải xoong
- rorippa => Rorippa
- rorifluent => ẩm ướt
- roriferous => mưa nhiều
- rosa => hoa hồng
- rosa banksia => Hoa hồng Banks
- rosa canina => Hoa hồng dại
- rosa chinensis => Hoa hồng hoa đăng
- rosa damascena => Hoa hồng Đa-mát
- rosa eglanteria => Hoa hồng dại
- rosa laevigata => Hoa hồng vàng
- rosa melba ponselle => Rosa Melba Ponselle
- rosa moschata => Hoa hồng nhung
- rosa multiflora => Hoa hồng nhiều hoa
Definitions and Meaning of rory in English
rory (a.)
Dewy.
FAQs About the word rory
Rory
Dewy.
No synonyms found.
No antonyms found.
rorulent => ẩm ướt, rorschach test => Kiểm tra Rorschach, rorschach => Kiểm tra Rorschach, rorqual => Cá voi tấm sừng hàm, rorippa nasturtium-aquaticum => Rau cải xoong (Rorippa nasturtium-aquaticum),