Vietnamese Meaning of ropalic
có hình dạng như dùi cui
Other Vietnamese words related to có hình dạng như dùi cui
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ropalic
Definitions and Meaning of ropalic in English
ropalic (a.)
See Rhopalic.
FAQs About the word ropalic
có hình dạng như dùi cui
See Rhopalic.
No synonyms found.
No antonyms found.
rooty => rooty, rootstock => gốc ghép, rootstalk => Thân ngầm, roots => rễ, rootlet => rễ con,