Vietnamese Meaning of roman alphabet
bảng chữ cái Latinh
Other Vietnamese words related to bảng chữ cái Latinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of roman alphabet
- roman arch => vòm La Mã
- roman architecture => kiến trúc La Mã
- roman basilica => Vương cung thánh đường Rôma
- roman building => Tòa nhà La Mã
- roman calendar => Lịch La Mã
- roman candle => Nến La Mã
- roman catholic => Công giáo Rôma
- roman catholic church => Giáo hội Công giáo Rôma
- roman catholic pope => Giáo hoàng Công giáo Rôma
- roman catholicism => Công giáo Rôma
Definitions and Meaning of roman alphabet in English
roman alphabet (n)
the alphabet evolved by the ancient Romans which serves for writing most of the languages of western Europe
FAQs About the word roman alphabet
bảng chữ cái Latinh
the alphabet evolved by the ancient Romans which serves for writing most of the languages of western Europe
No synonyms found.
No antonyms found.
roman a clef => Tiểu thuyết chìa khoá, roman => la mã, romajikai => rōmaji, romaine lettuce => rau diếp romaine, romaine => xà lách romaine,