FAQs About the word roke

nhạc rock

Mist; smoke; damp, A vein of ore.

No synonyms found.

No antonyms found.

rokambole => Tỏi Tây Ban Nha , roisterly => ồn ào, roisterer => gã chơi bời, roister => làm ồn, roist => kẻ lang thang,